``` špijunka - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "špijunka" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "špijunka" trong câu:

To je atraktivna špijunka koja navlači muškarce da rade sranja koja ne bi trebali.
Hả? - Cổ đúng là một nữ điệp viên có thể cám dỗ đàn ông khiến họ phải làm những điều không nên làm.
Vaša draga špijunka mi je prepričavala detalje vašeg pothvata.
Điệp viên xinh đẹp của ngài làm cho ta thích với hành động điên rồ của ngài đấy.
Vjerujemo da je vaša žena njemačka špijunka.
Chúng tôi tin rằng vợ anh là gián điệp của Đức.
Ako je Marianne doista njemačka špijunka...
Nếu Marianne thật sự là gián điệp Đức...
Na kraju noći nisam bio bliži saznanju je li Piper razljućena bivša špijunka, ili žrtva Morra and Sandsa.
Đến cuối đêm, tôi vẫn không biết liệu Piper là một đối tác bất mãn hay là một nạn nhân của Morra và Sands.
0.57865500450134s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?