``` Suvenir - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "suvenir" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "suvenir" trong câu:

Odsjeci ih i pošalji Liviji kao suvenir njihove velike ljubavi.
Cắt bỏ vài thứ rồi gửi cho Livia quà lưu niệm cho mối tình tuyệt diệu của chúng.
I prije nego si shvatio što imaš, patentirao si ga, upakirao... i pretvorio ga u suvenir koji sada prodaješ.
Và trước khi ông biết ông sẽ có kết quả gì, ông đã đãng ký phát minh đóng gói và bỏ vào cái hộp đựng thức ãn. Và giờ ông định bán nó
Dobro, ali zadržat ću ga kao suvenir.
Được rồi, nhưng anh sẽ giữ nó để làm kỷ niệm.
Bez karte, to je bezvrijedan suvenir.
Mà không cần bản đồ tôi e là nó không tốt hơn 1 món quà
Još jedan simpatični suvenir iz 20-tog stoljeća.
Một kỉ vật "đáng yêu" từ thế kỉ 20.
Bezbolan suvenir na moje otmice čovjeka sa uokvirenim naočalama.
Những kỉ niệm ko đau đớn của người đã bắt cóc mình người đàn ông với chiếc kính gọng sừng.
Ne, ja ću si donijeti suvenir.
Không, mình sẽ tự đi mua quà.
Pomislio sam, vidjevši koliko si mu bila privržena, možda će ti se svidjeti kao suvenir.
Tôi đã nghĩ, cô sẽ giữ chặt khi thấy nó. cô có thể giữ nó làm kỷ niệm.
Mali suvenir koji mi je dao tvoj otac.
Quà của bố cháu tặng chú.
Imam čak i ovaj fini suvenir!
Và nhặt được một món làm kỷ niệm.
Želiš donijeti Daenerys suvenir iz pradomovine u slučaju da nisam dovoljan?
Ngươi tính mang tặng Daenerys món quà lưu niệm từ quê cha đất tổ của cô ta, phòng trường hợp ta không đủ ư?
Možeš zadržati karticu ako želiš, kao suvenir.
Nếu muốn thì cứ giữ lấy miếng nhựa ấy. Coi như lưu niệm.
Provela sam ga kroz Curtisov Reed labos, a on je ovo ostavio kao suvenir.
Em cho ông ấy một chuyến thăm quan nhỏ tại phòng RD của Curtis, và ông ấy để lại cái này làm quà kỉ niệm.
Pronašao sam ovaj mali suvenir u tvom stolu.
Tao tìm thấy gói quà nhỏ này Giấu trong ngăn bàn của mày.
1.7329139709473s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?