``` Gazda - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "gazda" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "gazda" trong câu:

Ne morati stalno nekome biti na usluzi, biti sam svoj gazda.
Không phải lặp lại câu nói, "poof. Ngài cần cái gì? Poof.
Prije par sati, rekao je njezin gazda.
Sếp cô ta nói khoảng 2 giờ trước.
Toliko vremena imamo prije nego što nas taj prokleti i neumorni gazda ne pokuša lišiti posla!
Đó là khoảng thời gian mà chúng ta có. Trước khi mà người giao việc tàn nhẫn đáng kinh tởm... Cho chúng ta thôi việc.
Nisi mogao da sredis Fibonacija tako da sam od sada ja Gazda.
Ông đã ko tìm được Fibonacci... Nên ở đây, tôi là người ra lệnh.
Moj gazda ne može ispustiti nekog takvog.
Sếp tôi không cho phép những kẻ như thế ở ngoài
Pokaži joj tko je gazda, Andrew!
bộc lộ điều này như là ông chủ, Andrew!
Održavao sam ga hladnim i vlažnim, samo za tebe, gazda.
Tôi đã giữ nó lạnh lẽo, ẩm thấp cho ngài.
Gazda, mislim da je to loša ideja.
Thưa ngài, đây không phải là một ý hay đâu.
Tvoj gazda pliva u duboke vode.
Sư phụ ngươi có vẻ thích bơi nước sâu.
Španjolci su došli prašeći iz svega da pokažu tko je gazda.
Người Tây Ban Nha đến, nổ súng, họ muốn chứng tỏ ai mới là chủ.
Moj gazda Kinez šalje svoje ljude ovamo da kupe meso za restoran.
Sếp Tàu của tôi gửi người đến đây mua thịt cho cửa hàng của ông ấy.
U redu Gazda Patrik, razdvojimo se!
Được rồi, cậu Winslow, chúng ta chia nhau ra.
Misliš da nisam i ovdje glavni gazda?
Anh không nghĩ tôi cũng sở hữu nơi này chứ?
Hej, gazda, sva čudovišta su sređena.
Ông chủ, con quái vật của ông đã nạp xong nhiên liệu.
Gazda je ispunio prijavu za hipoteku sa imenom svog psa?
Chủ nhà của anh điền tên chó vào đơn xin vay thế chấp hả?
Sang-a gazda je moj kapetan u džepu.
Ông chủ của Mã Kình Sênh đã mua chuộc sếp tôi.
Ako je tvoja žena je gazda, sjesti tamo.
Ai sợ vợ thì ngồi sang phía kia.
Prije toga, godinama je radio za druge ljude, a san mu je bio da bude sam svoj gazda... pa je uložio sve što je imao u to mjesto.
Trước đó, ông làm thuê cho mọi người trong nhiều năm, mơ một ngày có thể tự làm chủ chính mình dành tất cả những gì ông có vào cửa hàng đó.
Idemo u Hong Kong, Španjolska, Buenos Aires, osnovi, gdje god je gazda kaže.
Chúng tôi tới Hongkong, Tây Ban Nha, Buenos Aires.
Ja sam gazda i znam bolje od tebe.
Tôi là chủ thì tôi biết nhiều hơn anh.
1.1366651058197s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?