``` Detektive - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "detektive" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "detektive" trong câu:

Samo ako je vi pravite, Detektive.
Vậy thì chỉ khi anh lầm lẫn thôi, thám tử à.
Detektive Kelly... recite nam što ste uočili u žrtvinu domu te noći.
Luật sư Kelly Hãy nói cho chúng tôi anh đã trông thấy gì ở nhà nạn nhân vào đêm đó.
Detektive, ne možete se maknuti od mene.
Thanh tra, đừng tránh xa tôi nhé?
Detektive, znam što su radili u banci.
Thanh tra. Tôi biết chúng làm gì trong ngân hàng.
Posjetite li me još jednom, detektive Parkman, očekivat ću od vas da me oženite.
Thanh tra Parkman, nếu ông đến đây hơn 1 lần, Tôi sẽ hy vọng ông sẽ có được 1 người thật thà hơn tôi.
Trebate pripaziti na unos kolesterola, detektive.
Anh nên cẩn thận với lượng chất béo mà anh nạp vào, thám tử.
Do tada, ovo ispitivanje je završeno, detektive.
Cho tới lúc đó, cuộc thẩm vấn này không còn nữa, Thám tử Lance à.
Jesi li uspio dobiti naše detektive?
Anh đã gọi được thám tử chưa?
Detektive Fusco, ovo je vaš sretan dan.
Thám tử Fusco, một ngày may mắn của anh.
Detektive, sastanak sa Eliasovim ljudima je zakazan za jutro.
Thám tử, cuộc họp mặt với đàn em của Elias sẽ diễn ra vào sáng nay.
I vi ste čuli za ovaj zločin, detektive?
Cô cũng nhận được cú gọi báo cảnh sát sao, Thám tử?
Jesi li mogla da nađeš vlasnika motora, detektive?
Có thể nào cô kiểm tra được chủ sở hữu của xe gắn máy không, Thám tử?
Bilo što što možete uraditi da ih ometete za nas u banci, detektive, bio bih vam vrlo zahvalan.
Anh có thể làm được gì cho chúng tôi tại ngân hàng, thám tử, tôi sẽ biết ơn rất nhiều.
Detektive, molim vas, donesite mi kavu.
Thanh tra, xin hãy cho tôi một ly cà phê.
Još se ne mogu naviknuti da ste u toj uniformi, detektive Lance.
Cháu vẫn không quen khi thấy bác mặc quân phục, Thanh tra Lance.
Detektive Lance, ako je netko iz Merlyn Globala upleten u te smrti, želim da ih se pronađe koliko i vi.
Thanh tra Lance, nếu ai đó từ tập đoàn Merlyn có liên quan tới những người chết, Cháu muốn họ tìm thấy hơn cả ngài đấy.
Detektive Thawne, želite li mu pročitati njegova prava?
Thanh tra Thawne, mời anh đọc quyền của hắn?
1.0446410179138s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?