Dvojica agenata koje si ubio u avionu bili su mi prijatelji.
Những hai người bạn bị ám sát trên máy bay này là bạn của tôi.
Čujem da si prošao program za obuku agenata?
Tôi biết anh vừa trải qua chương trình huấn luyện chống chỉ điểm.
Pogledala me je ravno u oči, tako kao što sam ja pogledao na tisuće carinika, državnih djelatnika i agenata.
Em tin anh, đúng không? Cô ấy nhìn thằng vào mắt tôi... như cái cách tôi nhìn thằng vào mắt... hàng chục tên cớm... bọn chó săn của chính phủ và các nhân viên hành pháp.
Gospodine, što mislite kako se na ovo promatra očima FBI agenata? Molim?
Thưa sếp, sao ngài có thể cho rằng việc này được xem xét dưới góc nhìn của FBI được chứ?
Ubila sam dvoje tvojih agenata, i nisam ti dopustila da kreneš na Percyja.
Tôi đã lấy đi của ông hai đặc vụ, và không để ông quay lại trả đũa Percy.
Naš posljednji doušnik od povjerenja digao se u zrak i ubio pet agenata.
Sếp, cơ sở chưa xác minh trước mà ta từng tin tưởng đã ôm bom tự sát cùng với 5 người của ta.
Imamo potvrdu da se grupa od šest agenata CIA nalazi na misiji u Kini i duboko su infiltrirani.
Chúng ta đã xác nhận một mạng lưới sáu nhân viên của C.I.A những người đã thâm nhập vào 1% mạng lưới của Trung Quốc.
Tu se nalazi cijeli spisak agenata.
Đã có danh sách toàn bộ trên đó.
Možda možemo doći do drugih agenata preko njega.
Hắn có thể là chìa khóa để tìm ra những kẻ khác.
Sazvali smo saslušanje iza zatvorenih vrata da ne ugrozimo vašu mrežu agenata na Srednjem istoku.
Cô Mathison, chúng tôi mở phiên điều trần kín này để tránh làm lộ mạng lưới cũ của cô vẫn đang hoạt động ở Trung Đông.
Stvarno misliš da će 6 agenata biti dovoljno?
Cậu thật sự nghĩ sáu đặc vụ là đủ à? Nói tôi nghe xem.
Operacija je bila poznata meni i malom broju agenata IMF-a.
Cả một tổ chức quy mô lớn đè lên vai tôi và vài thành viên IMF
U svakom slučaju, Nixon se jednom vozio sa par svojih agenata.
Ừ thì Nixon cả ngày lái xe ra ngoài, -chỉ đem theo một vài đặc công.
Puno je agenata uništavalo što su više dokumenata mogli i ostavili ih iza sebe na hrpama.
Và nhiều nhân viên đã băm nhỏ nhiều tài liệu đến mức có thể và để lại phía sau hàng đống,
Ili u slučaju dvostrukih agenata i izdajica poput Roberta Hanssena ili Aldricha Amesa, laži mogu izdati našu domovinu, mogu ugroziti našu sigurnost, mogu potkopati demokraciju, mogu uzrokovati smrt onih koji nas brane.
Hoặc vụ việc về các gián điệp hai mang và những kẻ phản bội, như Robert Hanssen hoặc Aldrich Ames, nói dối có thể đẩy đất nước vào vực thẳm, làm hại đến an ninh, gây suy yếu nền dân chủ, giết chết những người bảo vệ chúng ta.
Optužbe protiv mene su odbačene, ali nekoliko tjedana kasnije, dvojica FBI agenata su pokucala na moja vrata i rekli su da će, ako im ne pomognem u špijuniranju protestnih grupa staviti me na listu domaćih terorista.
Tôi được miễn tố, nhưng vài tuần sau hai nhân viên FBI tới gõ cửa nhà, họ bảo rằng nếu tôi không nhận làm do thám trong nhóm phản đối, họ sẽ đưa tôi vào danh sách những kẻ khủng bố.
Možda je stvarnost neka ogromna interakcijska mreža agenata svijesti, jednostavnih i složenih, koji uzrokuju međusobna svjesna iskustva.
Có thể vạn vật là mạng lưới rộng lớn, có tương tác của các tác nhân có ý thức, đơn giản và phức tạp, đã tạo nên kết quả nhận thức của mỗi tác nhân khác.
Kod nas je sve bilo puno agenata s majicama "James Robinson JE Joseph!"
Chúng tôi đã kéo đến chật ních cả khán phòng, trên mình mang chiếc áo phông với hàng chữ James Robinson LÀ Joseph!"
0.84672212600708s
Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!
Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?