``` šefe - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "šefe" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "šefe" trong câu:

Šefe, većina u Washingtonu ne bi se složila.
Phức tạp hơn nhiều. Sếp, có thể Washington sẽ không đồng ý đâu.
Šefe Allen, čovjek koji je ovo učinio, rekao nam je da je postavio vrlo veliku bombu u jednoj Newyorskoj školi.
Chúng có sẽ phải ra một quyết định quan trọng. Ông Allen, cái tên làm việc này... nói rằng hắn đã gài một quả bom rất lớn... trong một trường học ở New York.
Bojim se da ne mogu dopustiti da to napraviš, šefe.
Tôi e rằng tôi không thể để ông làm thế, Đội trưởng.
Šefe ako ja smijem nešto reći...
Ông chủ, Tôi có thể nói gì đó được không?
Žao mi je šefe, mogu ga koristiti samo jednom.
Xin lỗi, cái đó chỉ dùng 1 lần
Dakle, kakav je tvoj plan šefe, jer vidim da jedva čekaš da mi kažeš.
Cậu có thể nói cho tôi biết Kế hoạch của cậu là gì?
Kakogod, žao mi je što sam propustio pozive, šefe.
Dẫu sao thì, cho em xin lỗi về mấy cuộc gọi nhỡ đó, sếp.
Pobili smo ih, šefe, kako ste i htjeli.
Chúng tôi đã giết họ, ông chủ, như ông muốn!
Šefe, mislim da bi odmah trebali otići.
Ông chủ, tôi nghĩ chúng ta phải rời đi ngay.
Hej, šefe, moram pričati s tobom.
Tôi cần nói chuyện với anh
Podsjetite me da vas nikad ne naljutim, šefe.
Nhắc nhở tôi đừng bao giờ qua mặt ông, thưa sếp.
Hoćeš i kavu uz to šefe?
Có muốn uống cà phê không?
Hej, šefe, možda imamo problem s Proctorovim slučajem.
vụ của Proctor ta có chút trục trặc đấy.
Šefe Atli, imam razloga da vjerujem da je život premijera u opasnosti.
Atlee, tôi có nguồn tin rằng Thủ Tướng đang gặp nguy hiểm
U labosu je sve pripremljeno, šefe.
Phòng thí nghiệm đã chuẩn bị xong, thưa sếp.
Šefe, sada imam ženu i dijete.
Sếp, bây giờ tôi đã có vợ và con.
Šefe palube, pripremi se preuzeti mulj. 10.000 barela.
Phụ trách boong, chuẩn bị nhận Bùn đặc. Mười ngàn thùng.
Da, ona je zaprosila mene, šefe.
Đúng vậy, thuyền trưởng, cô ấy hỏi tôi.
Šefe, gđa Otterton je ovdje da vas opet vidi.
Sếp, bà Otterton muốn gặp sếp lần nữa.
Šefe, oprostite, ali La Quica je na telefonu.
Đại ca thứ lỗi, La Quica đang gọi.
Nabavio sam sve što nam treba, šefe.
Em gom đủ thứ mình cần rồi đại ca.
Dragi Mali šefe, obično ne pišem mnogo, ali sad znam da su dopisi veoma važne stvari.
Gửi Nhóc Trùm... tôi thường không viết nhiều... nhưng tôi biết báo cáo rất quan trọng.
2.8287799358368s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?