``` Giúp Cháu - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "giúp cháu" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "giúp cháu" trong câu:

Cám ơn đã giúp cháu thoát ra khỏi đó.
Hvala što ste mi pomogli oko mojih... prijatelja tamo.
Tại sao bác sĩ không thể cho cháu 1 viên thuốc để giúp cháu không nằm mơ nữa?
Ne razumijem zašto mi samo ne date tabletu... protiv sanjanja.
Cái này sẽ giúp cháu ngủ.
Ovo će ti pomoći da zaspeš.
Bà chỉ muốn giúp cháu, phải không?
Samo ste mi htjeli pomoći, zar ne?
Vì vậy ta sẽ cố gắng hết sức để giúp cháu.
Zato ću ti pomoći i opet zaželjeti dobrodošlicu.
Chúng ta sẽ mau chóng giúp cháu quên đi việc đã xảy ra mà thôi.
Uskoro ćemo pomoći vašem dječaku da zaboravi što se dogodilo.
Cảm ơn ông đã giúp cháu lúc trước.
Hvala što ste mi prije pomogli.
Khi bố mẹ cháu mới ly dị... mẹ cháu đã đến khám 1 bác sỹ như chú, nhưng ông ấy không giúp... vì thế cháu nghĩ rằng chú không thể giúp cháu.
Kada su ti se roditelji razveli, majka je išla k doktoru poput mene, koji joj nije pomogao. Zato misliš da ti neću moći pomoći.
Cháu đang nghĩ... chú là người tốt... nhưng chú không thể giúp cháu.
Mislim... da si dobar, ali mi ne možeš pomoći.
Làm sao chú có thể giúp cháu... nếu chú không tin cháu?
Kako mi možeš pomoći, ako mi ne vjeruješ?
Anh ta bỏ quên số tớ ở chỗ làm nhưng anh ta đang giúp cháu mình làm bài báo cáo.
Moj mu je broj ostao na poslu, a sad nećakinji pomaže oko zadaće.
À, chú làm tất cả để giúp cháu.
Izmislio sam to da ti pomognem.
Nhưng có lẽ những thứ trong đây có thể giúp cháu.
Ali možda ovdje ima nešto što mi može pomoći.
Tôi rất muốn nói với ông rằng ông quả là một con quái vật, nhưng tôi còn phải giúp cháu của bin Laden mua một cửa hàng ở Công viên Avenue.
Htjela bih vam reći kakvo ste čudovište, ali pomažem bin Ladenovu nećaku da kupi stan u Aveniji Park.
Và có thể nó sẽ giúp cháu tìm đường về với mẹ.
Možda će ti pomoći da nađeš put nazad do nje.
Cháu ko biết đâu nhưng ta sẽ giúp cháu
Možda ne znaš, ali ja sam te iznevjerio.
cháu biết là cô có thể giúp cháu mà. hãy để cô giúp cháu.
Znaš da ti mogu pomoći. Dopusti mi da ti pomognem.
Anh chàng này được chọn cho cháu và anh ấy sẽ giúp cháu nuôi nấng đứa bé
Taj čovjek je izabrao biti s tobom i podizati tvoju djecu kao da su njegova.
Uhm, cháu có anh chị nào có thể giúp cháu không?
PA, IMAŠ LI BRAĆE, ILI SESTARA KOJI BI MOGLI POMOĆI?
Tôi tin những tài liệu này sẽ giúp cháu kết thúc công việc và trở về hạt Yell.
VJERUJEM DA ĆE VAS PRILOŽENI DOKUMENT DOVESTI DO ZAKLJUČKA DA OKONČATE POSAO OVDJE I VRATITE SE U OKRUG YELL.
Như chú đang giúp cháu và mẹ cháu.
Kao što sam pomogao tebi i tvojoj mami.
Chú sẽ đưa bọn trẻ qua biên giới, sau đó sẽ quay lại giúp cháu.
Odvest ću djecu preko granice, onda se vraćam da vam pomognem.
Đặc vụ Burns sẽ giúp cháu chăm sóc mấy vết bằm.
Agent Burns će ti se pobrinuti za ozljede.
Hy vọng là thứ này sẽ giúp cháu hiểu những gì chú cố nói với cháu.
Možda će ti ovo pomoći da razumiješ što ti pokušavam reći.
Có ai khác giúp cháu nữa không?
Je li ti još netko pomogao?
Nếu cháu chịu làm cho chúng, chúng cũng sẽ giúp cháu.
Ako ovo učiniš, oni će pomoći i tebi.
"Xin ngài, xin ngài, xin ngài giúp cháu có được không?"
'Molim vas, možete li mi pomoći? ' Bluebell?
Vì họ dùng điện để giúp cháu suy nghĩ bình thường.
Zato što koriste struju da te nateraju na pravilno razmišljanje.
Cháu từng đeo nó để giúp cháu nhìn tốt hơn.
Nosila si ih da bolje vidiš.
Ông có thể giúp cháu tìm Maria Posada được không ạ?
Možeš li mi pronaći Mariju Posada?
Bác không biết cách giúp cháu chữa lành nó.
I ne znam kako ti pomoći da ga izliječiš.
Người luôn ngồi bên giường cháu mỗi đêm cho đến khi cháu ngủ say... vì cháu sợ bóng tối... giúp cháu làm bài tập về nhà...
A u odjeći... Tko je sjedio pored mog kreveta noću dok nisam zaspao Budući da sam bio boji mraka... mi je pomogao s mojim domaću zadaću...
Nhưng cậu e là cậu không thể giúp cháu được.
Ali bojim se da ti ne mogu pomoći
Eddie và Ronnie, họ đã chọn giúp cháu để ngăn Wells, và ngăn chặn...
Eddie i Ronnie, su izabrali da vam pomoći da se zaustavi Wells, i prestati da...
Mau bỏ vũ khí xuống và đi với chú, chú có thể giúp cháu.
Ti staviti svoje oružje dolje i dolaze sa mnom, Mogu vam pomoći.
1.8079128265381s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?