``` Pomognite - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "pomognite" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "pomognite" trong câu:

Pomognite Ramirezu i pođite prema helikopteru.
Mac. Mac. Giúp Ramirez đứng lên và tới chỗ trực thăng.
Priložite 100$ i pomognite sačuvati toranj sa satom.
Này, nhóc. Bỏ ra 100 đô đi, hãy giúp cứu lấy đồng hồ.
Hajde, djevojke, pomognite mi da dovedem neke momke ovdje.
đi nào các cô gái. hãy đưa những chàng đẹp trai lên đây
Pomognite mi da ga prebacim u svoj auto.
Giúp tôi đưa anh ta sang.
Pomognite mi s ovim vrećama pijeska.
Giúp tôi kéo mấy cái bao cát này.
Pomognite mi da je izvučemo iz ovoga.
Tôi cần bà giúp tôi đưa cô ấy khỏi chuyện này.
Nemamo mnogo vremena prije filma, pa mi pomognite da spustim kanu.
Ta không còn nhiều thời gian đến khi phim chiếu, Nên hãy giúp chú khiêng cái xuồng này xuống nào.
Pomognite oko kampanje masovnog uvjeravanja koja će početi ovog proljeća.
Hãy giúp chiến dịch vận động cộng đồng sẽ bắt đầu vào mùa xuân này.
1.1785371303558s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?