``` Sebičan - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "sebičan" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "sebičan" trong câu:

lako je imao sve što mu je srce željelo... bio je razmažen, sebičan i grub.
Mặc dù chàng có mọi thứ mà trái tim chàng đam mê... Vị hoàng tử vẫn xấu xa, ích kỷ và tàn nhẫn.
Stekao sam pravo da budem sebičan.
Ở tuổi tôi, tôi cũng có quyền ích kỷ chứ.
Znam da sam bio sebičan, no mogu se popraviti, promijeniti.
Anh biết rằng anh ích kỷ. Nhưng anh có thể thay đổi tốt hơn.
Možda sam samo sebičan ali meni to nije dovoljno.
Có lẽ tớ hơi ích kỷ nhưng chưa hết đâu.
Razmislimo opet o tome na sebičan način.
Nghĩ cho mình đi. - Trong lúc anh ta đang hấp hối ah?
Dok sam uzimao bio sam potpuno sebičan.
Khi dùng thuốc, tôi rất ích kỷ.
Svijet je mračan, sebičan i okrutan.
Thế giới đó rất đen tối, ích kỉ và độc ác.
Sebičan kao i svaki muškarac na svetu.
ta đã thống nhất ko nói chuyện tình cảm mà!
Što bi s teorijom da sam previše sebičan da bih bio maskirani križar?
Điều gì có thể khiến anh trở nên quá ích kỷ để làm một kẻ vận động mang mặt nạ chứ?
Bio sam sebičan... vjerovao sam da sam ovo mogao ostvariti... i da ne bi bilo posljedica.
Anh đã ích kỉ... khi tin rằng anh có thể có điều này... và sẽ không có hậu quả.
Ne, u pravu si, ja sam sebičan.
Không, em nói đúng, anh là người ích kỷ.
Bio sam sebičan, ali mislim da bi bilo bolje kad bih te vratio u prijašnje stanje.
Tôi đã suy nghĩ ích kỷ, nhưng tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu tôi phục hồi cô về lại như trước kia.
Prije toga, bio sam jako sebičan i svojeglav.
Trước đó, tôi vốn là người rất ích kỉ và luôn cho mình là đúng.
Puno sam tulumario i bio sam poprilično sebičan tip.
chìm trong tiệc tùng và là một kẻ sống ích kỷ.
0.5121009349823s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?