``` Posebna - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "posebna" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "posebna" trong câu:

Bog zna, ja sam ciničan čovjek ali, ako su tvoje manifestacije stvarne onda sam spreman priznati, da ste vrlo posebna osoba.
Tôi là một người hay hoài nghi... nhưng nếu việc gọi hồn của anh là thật... thậm chí tôi sẽ thừa nhận, anh là một người rất đặc biệt.
Počinje kao posebna jedinka, koja se rodi ili izlegne kao i ostali iz njene vrste.
Nó bắt đầu như một cá thể đặc biệt. Nở ra hay sinh ra như mọi cá thể khác trong loài.
Od trenutka njezina rođenja, bio je uvjeren da je posebna.
Lúc nó vừa chào đời, Ông ấy đã cho rằng nó là 1 đứa bé rất đặc biệt.
Ako ne odustaneš sada dok još možeš,...uvjerit ćeš me da ti je potrebna posebna njega.
Nếu anh không ngừng ngay Nếu anh có thể Tôi sẽ bị thuyết phục Rằng anh cần sự chăm sóc đặc biệt
Ne može da se uklopi sa tom slikom o sebi da je posebna, umjetnica koja ne može da se pronađe.
Cô ấy chỉ có thể sống với những anh chàng có máu nghệ sĩ
Rekao mi je da sam posebna.
Sau đó ông ấy nói là em đặc biệt.
Ovo je naša posebna noć, sjećaš se?
trong cái đêm tối đặc biệt, nhớ chứ?
Rekao sam da će ovo biti posebna večer, ako položiš ispit.
Hannah, anh đã bảo đây sẽ là một đêm đặc biệt nếu em đỗ.
Misliš da si posebna, zar ne?
Cô nghĩ là mình đặc biệt sao?
Nisam znao da posebna Olimpijada ima natjecanje večeras.
Không biết Thế vận hội đặc biệt diễn ra ban đêm cơ đấy.
Na nebeskim bojišnicama je postojala posebna klasa anđela, Rit Zien.
Ở chiến trường trên thiên đàng. nó là một lớp chiến binh đặc biệt, là Rit Zien.
Mislim da svi znamo da je večeras Augiejeva posebna večer.
Thầy nghĩ ta đều biết đêm nay là đêm đặc biệt của Augie.
Rekao je da su djeca zaista bila posebna ali ne onako kako si ti govorio.
Bố bảo những đứa trẻ đó rất đặc biệt... nhưng không phải theo cách ông nói.
Ne, ovdje smo jer ti je ocean rekao da si posebna i ti si u to povjerovala.
Không, ta ở đây vì đại dương bảo cháu rằng cháu là người đặc biệt và cháu tin điều ấy,
I tako je tamo bila jedna posebna igračka koja nam je dala trag.
Và lần này thì một thứ đồ chơi đã gợi ý cho chúng tôi.
U slučaju umjetnosti povijest je zaista posebna.
Đối với hội họa, lịch sử vô cùng cần thiết.
Časopis Byte i Communications na ACM-u imali su posebna izdanja o hypertextu.
Tạp chí Byte và Truyền thông tại ACM có những số báo đặc biệt về siêu văn bản.
Kad razmišljam o svojoj baki, naravno da je mislila da je sva njena unučad posebna.
Mỗi khi nghĩ về bà ngoại tất nhiên tôi biết bà cho rằng tất cả những đứa cháu đều đặc biệt.
Izraelski znanstvenici Frederic Libersat i Ram Gal pronašli su da je otrov posebna vrsta kemijskog oružja.
Nhà khoa học người Israel Frederic Libersat và Ram Gal tìm ra rằng nọc độc đó là loại vũ khí hóa học đặc biệt.
Na nekim starim RPN kalkulatorima, postoji posebna naredba "x na kvadrat", koja vam omogućuje da izračunate ovo još brže.
Trên một số máy RPN cổ này, bạn đã có nút "x bình" trên đó, sẽ cho phép bạn tính còn nhanh hơn.
Kada su naši studenti primljeni, smještamo ih u male učionice od 20 do 30 studenta kako bi se osigurala posebna pozornost onima kojima je potrebna.
Khi được nhận vào học, sinh viên được đưa vào một lớp học nhỏ khoảng 20-30 người để đảm bảo rằng họ nhận được sự chú ý cá nhân.
2011. godina bila je posebna, zbog stote obljetnice rođenja prvotnog sjevernokorejskog Velikog vođe. Kim Il-sunga.
Năm 2011 là năm đặc biệt, đánh dấu kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Lãnh tụ vĩ đại đầu tiên của Bắc Hàn, Kim II-Sung.
(Smijeh) Svake večeri slali smo izvješća u centar za Kontrolu misije -- ONI SU POSEBNA PRIČA.
(Tiếng cười) Nhưng hằng đêm chúng tôi luôn báo cáo về "Miss Control" - một cái tên ngụy trang khác của chúng tôi.
A ova posebna biljka uklanja formaldehide i ostale štetne kemikalije.
Loại cây này có thể khử chất độc formaldehydes và một số chất hóa học dễ bay hơi khác.
Rekao sam, "Postoji posebna vrsta vidnih halucinacija koja može ići uz pogoršavanjem vida, ili slijepoću."
Tôi nói "Có một dạng đặc biệt của ảo giác thị giác liên quan đến sự suy giảm thị lực, hoặc mù lòa."
Treća stvar vezana uz inteligenciju jest da je ona upečatljiva, posebna.
(Cười) Và điều thứ ba về trí thông minh là, Nó rất dễ nhận thấy.
0.65427803993225s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?