``` Zamjenskih - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "zamjenskih" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "zamjenskih" trong câu:

Vjerujte mi, zato ste u velikoj prednosti nad većinom zamjenskih majki koje sam posjetio.
Tin tôi đi, như thế đủ để đưa cô lên trên hầu hết những người mẹ nhận nuôi mà tôi ghé qua rồi.
Upravo sam prodao 200 milijuna zamjenskih kredita za hipoteku!
Bọn tôi vừa bán 200 triệu hợp đồng hoán đổi cho trái phiếu thế chấp.
Navodno, ovaj tip je htio 200 milijuna zamjenskih kredita.
Anh ta mua 200 triệu hợp đồng hoán đổi tín dụng.
Mislim da trebamo kupiti još zamjenskih.
Tớ nghĩ mình nên mua thêm hợp đồng hoán đổi.
Osjećali smo se poput zamjenskih roditelja.
đang chứng kiến một buổi lễ tốt nghiệp vậy.
0.32332587242126s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?