``` Toga - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "toga" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "toga" trong câu:

Tada odvedoše toga bivšeg slijepca farizejima.
Chúng dẫn người trước đã mù đó đến_cùng người Pha-ri-si.
Ne moraš se brinuti oko toga.
Cô không cần phải lo về chuyện đó.
Zašto se ja toga nisam sjetio?
Sao anh không nghĩ đến điều đó?
Kako se osjećaš u vezi toga?
Cô cảm thấy chuyện đó thế nào?
I zbog toga mi je žao.
Tôi cũng xin lỗi về điều đó.
I žao mi je zbog toga.
Bố rất tiếc về điều đó.
I drago mi je zbog toga.
Và tôi rất vui lòng làm thế.
Tako mi je žao zbog toga.
Tôi thật sự xin lỗi nhé. Đợi đã.
Jako mi je žao zbog toga.
Tôi thực sự xin lỗi em.
Možeš ti i bolje od toga.
Tôi nghĩ anh có thể làm tốt hơn.
Nadajmo se da neće doći do toga.
Hy vọng sẽ không xảy ra chuyện đó.
Nadam se da neće doći do toga.
Tôi hy vọng việc đó không xảy ra.
Je li išta od toga istina?
Có phần nào là thật không? - Có.
Što ćemo učiniti u vezi toga?
Ồ, chúng ta sẽ làm gì đối với điều đó?
1.1002199649811s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?