``` Nhiều - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "nhiều" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "nhiều" trong câu:

Mặc dù kỹ năng airbending của cậu ấy rất tuyệt vời. Cậu ấy vẫn phải học nhiều trước khi muốn cứu ai.
lako su njegove sposobnosti kontroliranja zraka odlične, mora još puno učiti da bi mogao spasiti bilo koga.
Người giúp việc máy này có khả năng phục vụ nhiều việc hơn là đem bữa sáng đến giường.
Ova mehanička sluškinja je sposoban za posluživanje više od doručak u krevetu.
Chúng ta có nhiều thời gian mà.
Čini se da imamo dosta vremena.
Tôi đã nghe nói nhiều về anh.
Toliko sam toga čula o vama.
Chúng ta không có nhiều thời gian.
BOLJE BI BILO DA SI U PRAVU MALI, POŠTO NAM PONESTAJE VREMENA.
Tuyển thủ cricket nào đã ghi nhiều điểm nhất trong các trận đấu cấp cao?
Koji igrač kriketa je napravio najviše bodova u povijesti?
Anh ước chúng ta có nhiều thời gian hơn.
Volio bih da smo imali više vremena.
Cảm ơn, cảm ơn rất nhiều.
Dobar posao. - Hvala ti puno, brate.
Chúng ta có nhiều việc phải làm.
Imamo puno stvari koje treba učiniti.
Tôi đã nghe nói rất nhiều về anh.
Puno toga sam čula o vama.
Có rất nhiều việc phải làm.
Ima još puno toga za učiniti.
Tôi đã nghe nói nhiều về cô.
Čuo sam jako puno o tebi.
Cảm ơn tất cả rất nhiều.
Sethe! - Hvala vam svima mnogo.
(Vỗ tay) Cảm ơn. Cảm ơn rất nhiều.
(Pljesak) Hvala vam. Hvala vam puno.
Và tôi cũng nhận thấy rằng khi tôi bắt đầu thực hiện những thử thách 30 ngày nhiều hơn và chăm chỉ hơn, thì sự tự tin của tôi tăng lên.
Isto tako sam primjetio da kako sam počeo raditi više i zahtjevnije 30-dnevne izazove, moje samopouzdanje je raslo.
1.388619184494s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?