``` Sve - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "sve" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "sve" trong câu:

Je li to sve što imaš?
Mày chỉ có vậy thôi sao?
To je sve čega se sjećam.
Tôi chỉ nhớ được thế thôi.
Učinio si sve što si mogao.
Anh đã làm hết khả năng rồi.
Nadam se da je sve u redu.
Hy vọng mọi chuyện đều tốt đẹp.
Rekao sam ti sve što znam.
Anh đã nói cho em mọi thứ anh biết.
Učinili smo sve što smo mogli.
Chúng ta làm tốt mọi chuyện mà.
Učinio sam sve što sam mogao.
Tôi đã làm tất cả những gì tôi có thể.
To je sve što mogu reći.
Tôi chỉ có thể nói được vậy.
Ne brini, sve će biti u redu.
Khỏi lo. Sẽ ổn cả thôi.
To je sve što mi treba.
Tôi chỉ cần thế thôi mà.
Rekao sam vam sve što znam.
Tôi nói anh hết những điều tôi biết rồi.
Ne, ne, sve je u redu.
Không, không có chuyện gì cả.
Sa mnom je sve u redu.
Chẳng có vấn đề gì với tôi cả.
Sve je u redu, zar ne?
Vậy là không có vấn đề gì chứ?
Ja ću se pobrinuti za sve.
Bác sẽ lo liệu mọi chuyện.
To je sve što imaš za reći?
Ông chỉ nói được có như vậy thôi à?
Sve će biti u redu, obećavam.
Nghe này, con sẽ không sao, bố hứa.
Je li sve u redu tamo?
Mọi thứ ngoài đó ổn chứ?
Je li ovdje sve u redu?
Mọi việc vẫn ổn chứ ạ?
Mislim da je sve u redu.
Anh nghĩ chúng ta ổn rồi.
Da li je sve u redu?
Mọi thứ ổn chứ? - Vâng.
To je sve što ću reći.
Em chỉ khuyên được vậy thôi
To je sve što trebaš znati.
Đó là tất cả những gì anh cần biết.
To je sve što imam za reći.
Đó là tất cả những gì tôi có thể nói.
Je li sve bilo u redu?
Mọi việc ổn chứ? - Vâng ạ.
U redu je, sve je u redu.
Sẽ ổn thôi. Ổn cả thôi.
Sve se vraća, sve se plaća.
Cái gì cần đến thì phải đến thôi.
Ovo postaje sve bolje i bolje.
Chuyện này càng ngày càng tốt.
4.2059090137482s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?