``` Stvari - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "stvari" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "stvari" trong câu:

Sljedeću pjesmu koju ćemo svirati je jedna od dobrih starih stvari.
Bài hát tiếp theo chúng ta sẽ chơi cho các bạn là một trong những bài được yêu thích nhất.
Pomislio si ikad da su neke stvari neizbježne?
Anh không nghĩ đôi khi có những việc ta không thể tránh sao?
Morao sam se pobrinuti za neke stvari.
Có vài chuyện ta phải xử lý.
Neke stvari se nikad ne mijenjaju.
Có những thứ không bao giờ thay đổi.
Samo sam došao po svoje stvari.
Tôi chỉ lấy lại chút tư trang thôi.
To su dvije potpuno različite stvari.
2 vấn đề khác biệt hoàn toàn.
Vidio sam stvari koje ne možeš ni zamisliti.
Tôi đã thấy những chuyện anh chẳng dám mơ.
Neke se stvari nikad ne mijenjaju.
Có những cái chẳng bao giờ thay đổi.
Čuo sam dobre stvari o vama.
Tôi đã nghe những điều tốt đẹp về anh.
To je jedna od stvari koje volim kod tebe.
đó là một điều mà em yêu ở anh.
Ne zabadaj nos u tuđe stvari.
Đừng nhúng mũi vào chuyện của người khác.
Neke se stvari nikada ne mijenjaju.
Có những thứ chẳng bao giờ thay đổi.
Stvari nisu uvijek onakve kakvima se čine.
Mọi thứ không phải lúc nào cũng như vẻ bề ngoài.
Neke stvari se nikada ne mijenjaju.
Cháu nói sao hả? Có những điều không bao giờ thay đổi.
I čudnije stvari su se dešavale.
Những chuyện lạ lẫm luôn xảy ra.
Počele su se događati čudne stvari.
Và có vài chuyện rất thú vị đã xảy ra.
Postoji nekoliko stvari koje sam naučio dok sam radio te 30-dnevne izazove.
Tôi đã học được một số điều trong khi thực hiện thử thách 30 ngày đó.
Ili ako ti to ne uspije, prakticiraj ovih osam stvari - i vjeruj mi, ovo je osam ključnih stvari, koje dovode do uspjeha.
Nếu không, hãy thực hiện 8 điều trên -- và tin tôi đi, đó là tám điều lớn nhất dẫn đến thành công.
3.3495841026306s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?