``` Stvar - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "stvar" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "stvar" trong câu:

Ali u tome i jest stvar.
Nhưng đó là vấn đề đấy.
Mislim da je to dobra stvar.
Anh nghĩ đây là chuyện tốt đấy chứ.
To je najtužnija stvar koju sam ikad čuo.
Đó là điều đáng buồn nhất anh từng nghe đấy.
To je najgluplja stvar koju sam ikad čuo.
Đó là điều lố bịch nhất tôi từng nghe.
To je najgluplja stvar koju sam čuo.
Đó là câu ngu ngốc nhất tớ từng nghe đấy.
Ne mogu otići dok ne ispravim stvar.
Tôi không thể đi khi chưa sửa sai chuyện này.
Samo reci prvu stvar koja ti padne na pamet.
Cứ nói điều đầu tiên nảy ra trong đầu anh.
To je jedina stvar koja ima smisla.
Đó là cách giải thích duy nhất.
1.790678024292s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?