``` Prekidam - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "prekidam" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "prekidam" trong câu:

Nadam se da vas ne prekidam.
Tôi hi vọng chúng tôi không làm gián đoạn.
Poslije sinoćnjeg krvoprolića, prekidam rat s teroristima.
Nhưng sau vụ tắm máu đêm qua, tôi sẽ đình chỉ công vụ chống khủng bố của anh.
Gretchen, oprosti što prekidam, ali čije je ovo otkriće?
Gretchen, thứ lỗi tôi chen ngang, phát kiến này của ai chứ?
Mislim da sam upravo to dodao listi navika s kojom prekidam bilo da mi se dopada ili ne.
Anh nghĩ mình sẽ thêm nó vào danh sách những thói quen anh cần bỏ qua dù anh có thích hay không.
Nadam se da vas ne prekidam?
Hy vọng ta không làm phiền.
Oprostite što prekidam utakmicu, ali imamo adresu Ivana Sokolova.
Xin lỗi vì đã làm gián đoạn cuộc chơi, nhưng chúng ta đã có địa chỉ của Ivan Sokolov.
Specijalci čekaju, prvo zvono na mobitelu prekidam i krećemo.
Đội SWAT đang chờ. Con la này sẽ chở tôi đi.
Oprostite što prekidam to što se već tu zbiva.
Xin lỗi vì đã làm phiền... Chuyện đang xảy ra.
Vidi, ja prekidam nastavu upravo ispred vas. "Kay?
Thấy chưa, em bỏ lớp ngay trước mặt thầy. Hiểu chưa?
Nadam se da ne prekidam ništa.
Tôi mong là mình không chen ngang.
Iz toga razloga, prekidam svoju ponudu za demokratsku nominaciju za predsjedničko mjesto.
Và vì lý do đó, tôi kết thúc những nỗ lực của mình đểtrởthànhngườiđược bổnhiệm của Đảng Dân chủ tranh cử chức Tổng thống.
Logan, oprosti što vas prekidam, ali Wincottsi su pitali za tebe.
Logan này, em ghét phải tách anh ra, cưng à nhưng nhà Wincotts đang hỏi thăm về anh.
(Smijeh) Radimo dvije različite... U redu, sada prekidam.
(Tiếng cười) Chúng tôi sẽ làm hai cái khác nhau... Ok, giờ tôi sẽ dừng nó ở đây.
3.6066460609436s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?