``` Nešto - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "nešto" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "nešto" trong câu:

Nešto mi je palo na pamet.
Chỉ là một ý đột xuất thôi.
Nešto nije u redu, zar ne?
Có gì đó không xong, phải không?
Mogu li te pitati nešto osobno?
Này, tôi hỏi câu riêng tư chút được không?
Mogu li da te pitam nešto?
Tôi hỏi bà một chuyện được không?
Mogu li nešto da te pitam?
Lần cuối cô về nhà ngủ là khi nào?
I ja imam nešto za tebe.
Em có thứ này cho anh.
Imam i ja nešto za tebe.
Tôi cũng có cái này cho anh.
Vidiš nešto što ti se sviđa?
Thấy cái gì mày thích không?
Znala sam da nešto nije u redu.
em biết có điều gì đó không ổn
Nešto nije u redu sa tobom.
Có cái gì không bình thường với anh rồi.
Mogu li vam donijeti još nešto?
Tôi lấy thêm món gì nhé?
Da li nešto nije u redu?
Chuyện gì xấu xảy ra rồi à?
Da li vam to nešto znači?
Có ý nghĩ gì về điều đó không?
Mogu li vam još nešto donijeti?
Quý khách cần thêm gì không ạ?
Znao sam da nešto nije u redu.
Anh bit có chuyn không n mà.
I reći ću ti još nešto.
Hả? Để nói cho anh điều này nhé
Znaš nešto što ja ne znam?
mày biết điều gì đó hay sao?
Reci mi nešto što ne znam.
Nói cái gì mà tôi không biết ấy.
Mora biti nešto što možemo učiniti.
Tôi phải làm cái gì đó.
Nešto mi je upalo u oko.
Có gì đó trong mắt tôi.
Učinilo mi se da sam nešto čuo.
Mình thề là mình đã nghe thấy cái gì đó!
Mislim da nešto nije u redu.
Em nghĩ là có gì đó không ổn.
Nešto nije u redu s tobom.
Anh có gì đó không ổn rồi.
Mogu li još nešto učiniti za vas?
Còn gì khác tôi có thể làm gì cho ông?
Nešto nije u redu s njim.
Có điều gì đó không ổn với hắn.
Ako imaš nešto za reći, reci.
Cô có gì cần nói thì nói đi.
Mislio sam da sam čuo nešto.
Anh nghĩ anh nghe thấy gì đó.
Imaš li mi nešto za reći?
Có chuyện gì cậu muốn nói với tớ không?
Znam da nešto nije u redu.
Em biết vài thứ không đúng.
Nešto nije u redu s njom.
Có gì đó lỗi trong cô ấy.
Nešto nije u redu sa mnom.
Có gì đó sai với mình thì phải.
Mora postojati nešto što možemo učiniti.
Phải có gì đó chúng ta có thể làm.
Recite mi nešto što ne znam.
Nói gì đó tôi không biết xem nào.
Je li nešto nije u redu?
Có gì không ổn sao? - Không.
Mogu li nešto učiniti za vas?
Có gì tôi có thể làm cho chị không?
Mislim da nešto nije u redu sa mnom.
Cháu nghĩ cháu bị gì rồi.
Vidiš li nešto što ti se sviđa?
Thấy gì mà anh thích chưa?
Neću dopustiti da ti se nešto dogodi.
Đừng lo. Tôi sẽ không để chuyện gì xảy ra với cô đâu.
2.6215720176697s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?