``` Nešto što - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "nešto što" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "nešto što" trong câu:

Vidiš nešto što ti se sviđa?
Thấy cái gì mày thích không?
Ovo je nešto što moram učiniti.
Đây là việc tôi phải làm.
Ima li nešto što bih trebala znati?
Vậy có gì con nên biết không? Giống như là sức khỏe.
Mora biti nešto što mogu učiniti.
Chắc là có gì đó em có thể làm
Mora postojati nešto što možeš učiniti.
Phải có gì đó anh có thể làm.
Znaš nešto što ja ne znam?
mày biết điều gì đó hay sao?
Reci mi nešto što ne znam.
Nói cái gì mà tôi không biết ấy.
Znate li nešto što ja ne znam?
Cô có biết điều gì mà tôi không biết không?
Mora biti nešto što možemo učiniti.
Tôi phải làm cái gì đó.
Ima nešto što mi ne govoriš.
Có điều gì đó cậu không nói cho tớ.
Ima li nešto što mogu učiniti?
Tôi có thể làm gì cho anh không?
Znaš li nešto što ja ne znam?
Anh biết chuyện gì mà tôi không biết?
Imam nešto što će vas zanimati.
Tôi có một tin tôi nghĩ cô nên biết.
Znam nešto što ti ne znaš.
Tôi biết những điều ông không biết
Još nešto što bih trebao znati?
Còn điều gì khác tôi cần phải biết không?
Imam nešto što bi te moglo zanimati.
Có thứ này giúp anh ra khỏi miền quên lãng.
Zvuči kao nešto što bih ja rekao.
Có vẻ giống lời của tôi.
Imam nešto što bi moglo pomoći.
Tôi có thứ có thể giúp.
Mora postojati nešto što možemo učiniti.
Phải có gì đó chúng ta có thể làm.
Recite mi nešto što ne znam.
Nói gì đó tôi không biết xem nào.
Ima li nešto što trebam znati?
Còn điều gì tôi cần biết không?
Ima li nešto što mogu učiniti za vas?
Tôi giúp gì được cho cô không?
Ja znam nešto što ti ne znaš.
Tôi biết một điều ông không biết.
Vidiš li nešto što ti se sviđa?
Thấy gì mà anh thích chưa?
1.3416368961334s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?