``` Moj - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "moj" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "moj" trong câu:

Sto godina kasnije ja i moj brat otkrili smo novog Avatara, gospodara zraka po imenu Aang.
tôi và anh trai đã tìm ra vị Avatar mới. Một airbender tên Aang.
Neprijatelj mog neprijatelja je moj prijatelj.
Kẻ thù của kẻ thù là bạn bè.
Moj je otac završio u zatvoru zbog njenog ubojstva.
Bố tôi phải ngồi tù vì cái chết của mẹ.
Uništili su moj identitet, i čovjeka kojeg sam voljela.
Bây giờ đã gone rogue. Họ hủy thẻ căn cước của tôi. Họ giết chết người tôi yêu.
"Ne tako, oče moj, " reče Josip svome ocu, "jer ovo je prvorođenac; zato stavi desnicu na njegovu glavu!"
rồi thưa rằng: Chẳng phải vậy, cha. Ðứa nầy đầu_lòng, để tay hữu cha trên đầu nó mới_phải chớ.
Eto, moj vam je otac nametnuo teški jaram, a ja ću još otežati vaš jaram; moj vas je otac šibao bičevima, a ja ću vas šibati bičevima sa željeznim štipavcima.'"
Vậy, cha ta đã gác một cái ách nặng cho các ngươi, ta sẽ làm cái ách các ngươi thêm nặng hơn_nữa; cha ta sửa phạt các ngươi bằng roi da, ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bọ_cạp.
Dakle, moj vam je otac nametnuo težak jaram, a ja ću još otežati vaš jaram; moj vas je otac šibao bičevima, a ja ću vas šibati bičevima sa željeznim štipavcima.'"
Vậy, bây_giờ, cha ta đã gán một cái ách nặng trên các ngươi, ắt ta sẽ làm cho ách các ngươi thêm nặng hơn; cha ta đã sửa phạt các ngươi bằng roi, còn ta sẽ sửa phạt các ngươi bằng roi bò_cạp.
Takav je dragi moj, takav je prijatelj moj, o kćeri jeruzalemske.
Hỡi các con_gái Giê-ru-sa-lem, lương nhơn tôi như_vậy, Bạn tình tôi dường ấy!
A ako se bezbožnik odvrati od svoje bezbožnosti što je bijaše činio, pa stane vršiti moj zakon i pravdu, živjet će i neće umrijeti.
Nếu kẻ dữ xây bỏ sự dữ mình đã phạm, nếu nó làm theo luật_pháp và hiệp với lẽ thật, thì nó sẽ cứu linh_hồn mình cho được sống.
Moj je život u tvojim rukama.
mạng sống của tôi nằm trong tay anh
Neprijatelj moga neprijatelja je moj prijatelj.
Kẻ thù của kẻ thù là bạn.
Moj život je u tvojim rukama.
Mạng của tôi trong tay anh mà.
Oh, moj Bože, tako mi je žao.
Oh, my God, I'm so sorry. Ôi chúa ơi, mình xin lỗi.
Drago mi je što si prihvatio moj poziv.
Tôi chỉ băn khoăn 1 chút mà thôi.
O, moj Bože! O, moj Bože!
Ôi mẹ ơi, ôi mẹ ơi.
O, moj Bože, što je to?
Oh, chúa ơi, cái gì vậy?
O, moj Bože, jesi li dobro?
Ôi, Chúa ơi. Anh không sao chứ?
O, moj Bože, što se dogodilo?
Ôi Chúa ơi, chuyện gì vừa xảy ra vậy?
On je bio moj najbolji prijatelj.
Cậu ấy từng là bạn thân nhất của tôi.
2.0983381271362s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?