``` Me - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "me" sang Tiếng Việt

Dịch:

tôi

Cách sử dụng "me" trong câu:

Rekla sam ti da me se kloniš.
Tôi đã bảo anh tránh xa tôi ra.
A ovo je volja onoga koji me posla: da nikoga od onih koje mi je dao ne izgubim, nego da ih uskrisim u posljednji dan.
Vả, ý_muốn của Ðấng đã sai ta đến là hễ sự gì Ngài đã ban cho ta, thì ta chớ làm mất, nhưng ta phải làm cho sống lại nơi ngày sau_rốt.
Oče pravedni, svijet te nije upoznao, ja te upoznah; a i ovi upoznaše da si me ti poslao.
Hỡi_Cha công_bình, thế_gian chẳng từng nhận_biết Cha; song Con đã nhận_biết Cha, và những kẻ nầy nhận rằng chính Cha đã sai Con đến.
Baš me briga što ti misliš.
Tôi không quan tâm cô nghĩ gì.
Ne sjećaš me se, zar ne?
Anh bạn còn nhớ tôi không?
Molim vas, ostavite me na miru.
Hãy để tôi đi, làm ơn. Buông hắn ra đi.
Molim te, pusti me na miru.
Làm ơn để tôi yên được không?
Hvala ti što si me podsjetio.
Cảm ơn cậu vì đã nhắc tớ.
Znaš na što me ovo podsjeća?
Thứ này làm tôi nhớ gì biết không?
Rekao mi je da me voli.
Anh ấy nói là anh ấy yêu con.
Mislila sam da će me ubiti.
Mẹ tưởng hắn giết mẹ rồi.
Misliš da će me to zaustaviti?
Mày tưởng thế thì tao không dám, huh?
Ne znam što me je spopalo.
Tố- tớ chẳng biết bị cái gì nhập nữa.
Ne znam i ne zanima me.
Em không biết và cũng không quan tâm.
Ne mogu vjerovati da si me nagovorio na ovo.
Em không thể tin là anh bắt em làm chuyện này. -Cười lên nào.
Ništa me ne bi više usrećilo.
Ko gì có thể làm ta vui hơn.
Znao sam da me nećeš iznevjeriti.
Tôi biết là anh sẽ không làm tôi thất vọng.
To je ono što me brine.
Điều khó khiến tôi lo lắng.
Mislio sam da će me ubiti.
Cháu đã nghĩ là chú ấy sẽ đánh cháu
Hvala ti što si me spasio.
Cảm ơn đã cứu tôi lúc nãy.
Zašto me ne pustiš na miru?
Sao không lên giường với hắn luôn?
Hvala vam što ste me pozvali.
Cám ơn đã mời tôi, thưa Phó Tổng Thống.
Možeš me pitati što god želiš.
Anh có thể hỏi em bất cứ gì.
Ne znam i nije me briga.
Anh không biết Anh không quan tâm
Zašto me ne ostaviš na miru?
Sao ông không để tôi yên?
Pusti me da radim svoj posao.
Để ta làm việc của ta.
Ne sjećate me se, zar ne?
Anh không nhớ tôi, đúng không?
Pusti me da razgovaram s njim.
Hãy để tôi nói chuyện với anh ta.
Nije me briga što ti misliš.
Tôi không quan tâm ông nghĩ gì.
1.3419950008392s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?