``` Cho - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "cho" sang Tiếng Croatia

Dịch:

za

Cách sử dụng "cho" trong câu:

Tôi sẽ gọi lại cho cô sau.
Objasnit ću tamo. Nazvat ću te kasnije.
Tôi có thể làm gì cho anh?
Ispričat ću ti priču... Einar. Što mogu učiniti za tebe?
Tôi có thể giúp gì cho ông?
Mogu li vam pomoći u vezi nečega?
Tôi giúp được gì cho anh?
Mogu li nešto učiniti za tebe?
Tôi có thể giúp gì cho anh?
Mogu li ti pomoći s nečim?
Tôi sẽ chỉ cho anh thấy.
Pokazat ću vam kako se to radi.
Cho tôi qua, cho tôi qua.
Pustite me da prodjem! Pustite me da prodjem!
Tôi có thể giúp gì cho cô không?
Ima li nešto Ja mogu učiniti za vas?
Cám ơn vì đã cho tôi biết.
Hvala vam što ste mi reći.
Tôi không muốn gây rắc rối cho anh.
Vidi, Rodni. Ja nisam ovdje da radim probleme.
Tôi giúp gì được cho anh?
Luk Von. Što mogu učiniti za tebe?
Xin chớ để chúng con sa chước cám dỗ, nhưng cứu chúng con cho khỏi sự dữ.
I ne uvedi nas u napast, nego izbavi nas od zla.
Em muốn cho anh xem thứ này.
A sada bih ti nešto željela pokazati.
Tôi muốn cho anh xem cái này.
S Južne aleje. Želim ti nešto pokazati.
Tôi có thứ này cho cô.
Nismo završili. Imam nešto za tebe.
Hãy cho tôi thêm thời gian.
Samo trebam malo vremena, molim vas.
Tôi có thể giúp gì cho cậu?
Mogu li da vam pomognem sa nečim?
Cảm ơn vì đã thông báo cho tôi.
Hvala vam za dovođenje to moj pažnja.
Để tôi nói cho anh nghe.
Reći ću ti što je meni drago.
Tôi có thể làm gì cho cô?
Što mogu da učinim za vas?
Tôi giúp gì được cho cậu?
I što se više ne uzeti u obzir da je to možda samo stari ključ?
3.0454618930817s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?