``` Inspektore - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "inspektore" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "inspektore" trong câu:

Inspektore, ne znamo kako da vam zahvalimo.
thật lòng không còn lời gì để cảm tạ ngài.
Ja bih na vašem mjestu, inspektore, brzo našao terorista.
Nếu tôi là ông, Thám trưởng, tôi sẽ tìm ra tên khủng bố sớm nhất có thể.
Sada, Inspektore ako nemate ništa protiv, moram se pripremiti za večerašnju izvedbu.
Giờ, Thanh tra... nếu ông không phiền thì tôi phải chuẩn bị cho buổi diễn tối nay.
Glavni inspektore, ima jedna stvar što bi trebali znati.
Thám trưởng, có một điều ông nên biết.
Glavni inspektore, jeste li sigurni da imate pravog čovjeka?
Thám trưởng, ông chắc đã bắt đúng người rồi chứ?
Bio si blizu inspektore, bio si blizu.
Ông bạn ơi, ngoài mong đợi rồi phải không?
Pa inspektore, imam pet minuta prije slijedeće obaveze.
Thanh tra, tôi có vài phút trước cuộc họp.
Inspektore, ako nemate dovoljno dokaza za optužnicu moraćete ga pustiti.
Ngài sĩ quan, nếu ngài không có đủ bằng chứng để buộc tội ngài phải thả cậu ấy ra.
Inspektore, stvarno mislite da je Eddie Van Coon još jedno samoubojstvo u City-ju?
Thanh tra, anh thực sự tin rằng Eddie Van Coon... chỉ là một vụ tự sát?
Možete da ih hapsite, Inspektore, to najbolje radite.
Đi bắt họ đi, Thanh tra, đó là việc ông làm giỏi nhất.
Narod će odlučiti o tvojoj sudbini, inspektore Javert!
Người dân sẽ định đoạt số phận ông, thưa thanh tra Javert
Koji vam je glavni prioritet ovdje, inspektore?
Ưu tiên đầu tiên của anh là gi?
Dakle, da li smo završili, inspektore?
Chúng ta xong rồi chứ, Thanh tra?
0.4066309928894s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?