``` žučni - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "žučni" sang Tiếng Việt

Dịch:

mật

Cách sử dụng "žučni" trong câu:

Ali ako je u pitanju upala potrbušnice, ili žučni mjehur...
Nhưng, nếu là viêm màng bụng hay viêm túi mật...
Da li je sigurno u pitanju žučni mjehur?
Cô có chắc đó là một ca viêm túi mật không?
Pa, naravno da nije žučni kamenac.
Ờ, tất nhiên là không phải sỏi mật.
Tko je mislio da je žučni kamenac.
Ai nghĩ là sỏi mật vậy?
Žučni kamenac može izazvati ciste na gušterači.
Sỏi mật có thể gây ra u nang tuyến tụy.
Volim plažu, ali ja spali poput jastoga, pa ću doći Dobar nastup majica i, bonus, to će sakriti žučni mjehur ožiljak.
Tôi vẫn thích bãi biển đó, nhưng tôi bị cháy nắng đỏ như tôm hùm, vậy tôi sẽ mua một cái váy bơi và, thưởng thêm, nó sẽ che cái sẹo túi mật đi.
2.499461889267s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?