``` Vào Tay ông - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "vào tay ông" sang Tiếng Croatia

Dịch:

tvoje ruke

Cách sử dụng "vào tay ông" trong câu:

A-bi-sai nói cùng Ða-vít rằng: Ngày nay Ðức Chúa Trời đã phó kẻ thù nghịch ông vào tay ông. Xin cho phép tôi lấy giáo đâm người chỉ một cái mà cặm người xuống đất; chẳng cần phải đâm lại.
Tada Abišaj reče Davidu: "Danas ti je Bog predao tvoga neprijatelja u tvoje ruke; zato sada dopusti da ga njegovim vlastitim kopljem pribodem za zemlju, jednim jedinim udarcem, drugoga mi neće trebati."
Đầu tiên để nó vào tay ông rồi đưa bàn tay đó lên trán... tập trung vào bàn tay ấy, tưởng tượng ra một hình ảnh.
Stavite ga u šaku, stavite ruku ispred čela koncentrirajte se, stvorite mentalnu sliku.
Súng được dán chặt vào tay ông ta
Pištolj mu je zalijepljen za ruke.
Sự chọn lựa đã được đặt vào tay ông bởi vì Ngài đặt nó ở đó.
Izbor ti je stavljen u ruke jer ga je On tamo stavio.
Cắt nó ra và dí con mẹ nó vào tay ông ta ấy.
Iščupaj ga i stavi mu ga u jebene ruke.
Vàng không phải là vấn đề, vấn đề là họ sẽ không hào hứng... tin tưởng trao cuốn Lumen vào tay ông đâu.
Zlato neće biti problem, no nevoljko će ti vjerovati zbog moći Lumena.
để ông đảm bảo sự an toàn và trung thực cho tôi, nếu tôi giao phó bất kỳ khoản tiền nào vào tay ông.
da mi zajamčite sigurnost i poštenje, ako budem morao povjeriti bilo kakav iznos novca pod vašu skrb.
0.58759808540344s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?