``` Sheriff - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "sheriff" sang Tiếng Croatia

Dịch:

šerife

Cách sử dụng "sheriff" trong câu:

Xin chào, tôi là sheriff J.W pepper, cảnh sát tinh Louisiana
Ja sam šerif J.W. Pepper, iz policije države Louisiana.
Sheriff J.W pepper, cảnh sát tinh Louisiana.
Šerif J.W. Pepper iz policije države Louisiana.
Điều duy nhất chúng tôi biết lá... 1 trong những nhân viên của Sheriff Johnson đã tìm thấy xe con gái tôi ở bãi giữ xe của quán Ay Jay's.
Jedino što znamo, jedan od šerifovih ljudi pronašao je njen auto... ispred bara koji se zove Ej Jay.
Tôi chỉ báo Sheriff biết điều tôi thấy.
I može li to bilo tko od nas ikada zaboravit?
Không. Ông có nói với Sheriff Johnson là 1 con mèo hoang đã cào tay ông?
Zar niste rekli šerifu Johnsonu da vam je ruku izgrebla zalutala mačka?
Có phải ông nói với Sheriff Johnson ông bị mèo hoang cào... vì nó không thích khi ông giết nó?
jer joj se nije svidjelo kad ste je ubijali? Da, ali tad sam lagao.
Không phải tôi, Sheriff, tôi đã bảo...
O, ne šerife, već sam vam rekla
Không 1 chút nào cả, không nếu Sheriff Woody ở xung quanh.
Ni malo, ne dok je šerif Woody u blizini.
Nhìn nè, Tôi là một món đồ chơi Sheriff Woody hiếm có, và những người này là nhóm Roundup của tôi.
Slušajte, radi se o tome, da sam ja šerif Woody lutka, a oni su moja družina.
[Sheriff] Không có ai ở đây, tôi phải đi tìm.
Nema nikog. Moramo vidjeti ako želimo naći.
Tên tôi là Lucas Hood, tôi sắp nhậm chức Sheriff mới.
Ja sam Lukas Hud i biću novi šerif.
Cái tôi cần, cái chúng ta cần, là 1 sheriff trả lời điện đàm.
Što ti treba? Što je trebam, što mi trebamo, je šerif koji se javlja na radiolu.
Sheriff, tôi không muốn phiền anh khi nghĩ anh có quá nhiều việc để lo toan.
Šerife, ne bih ti dosađivao da ne mislim da imaš ozbiljan problem.
Hẳn nhiên khi tôi nói về toàn bộ mọi vấn đề, Sheriff, không kể tới việc nhà Moody.
Mogao bi da govorim uopćeno šerife, u vezi problema sa braćom Mudi.
Tôi cũng muốn hỏi anh như vậy, Sheriff Hood.
Mogao bih da vam postavim isto pitanje, šerife Hood.
Tôi có nghe ông cho tên Sheriff mới ở nhờ khu garage.
Osvajao sam takmičenja u pecanju dok si ti još bio u tatinim mudima. Čuo sam da novi šerif živi iznad tvoje garaže.
Sheriff Hood, họ đã say và đần lắm, và họ đang đau buồn theo cách của họ.
Šerife Hud, oni jesu pijani moroni, ali žale brata na svoj način.
Sheriff Morgan thường bảo Alma làm mấy việc linh tinh này.
Alma je radila sve te stvari za šerifa Morgana.
Sheriff, anh tới đây chưa đầy 1 tháng, mà đã tóm được Proctor.
Šerife, ovdje ste tek mjesec dana, a već ste priveli Proctora.
Sheriff Hood, Hôm nay tôi có tấn công 1 người, 1 kẻ trong đám moto, với cái này.
Šerife Hood, napala sam čovjeka danas u gradu, jednog od bajkera, ovime.
Anh cho tôi một cơ hội rồi tôi ăn phần của mình và nó là như thế đấy Sheriff ạ
DAT ĆEŠ MI PRILIKU, A JA ĆU ZARADITI SVOJ DIO. I TAKO ĆE BITI, ŠERIFE.
Công việc cảnh sát trưởng Banshee... the duties of Banshee County Sheriff... công việc tôi đảm đương từ bây giờ... the office of which I now enter... xin chúa lòng lành.
dužnosti šerifa okruga Banshee. U službi u koju sada pristupam... -U službi u koju sada pristupam...
Thằng sheriff-- Cháu chẳng có gì liên quan đến hắn.
ŠERIF, NE MOŽEŠ IMATI NIŠTA S NJIM.
Sheriff, anh có quen với mấy chuyện về tang lễ không?
Šerife, ne zamjerite što pitam, jeste li upoznati sa pogrebnom praksom?
Anh phái người đến hả, Sheriff?
Ima li ovdje netko vaš, šerife?
0.62416815757751s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?