``` Radiš - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "radiš" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "radiš" trong câu:

Reći ću ti što da radiš.
Tao sẽ nói cách làm cho mày
Što ti još uvijek radiš ovdje?
Sao cậu vẫn còn ở đây?
Nadam se da znaš što radiš.
Hy vọng anh biết mình đang làm gì.
Siguran si da znaš što radiš?
Anh có chắc là anh biết mình đang làm gì không?
Ne znaš što radiš, zar ne?
Cô không biết mình đang làm gì, phải không?
A što ćeš ti da radiš?
So, thế em định làm gì đây?
Jesi li siguran da znaš što radiš?
Anh có chắc chắn về những việc mình làm ko?
Što ti, do vraga, radiš ovdje?
Cậu đang làm cái giống ôn gì ở đây?
Kako možeš raditi to što radiš?
Sao anh vẫn làm những việc mà anh đã làm?
Rekao sam ti da ne radiš to.
Tôi đã bảo cô đừng làm vậy.
Znam da radiš sve što možeš.
Tôi dám chắc anh đã cố gắng hết mình rồi.
Nadam se da znaš šta radiš.
Cầu trời cậu biết rõ mình đang làm gì.
To je ono što ti radiš.
Nghĩa là những gì em đang làm...
Što ti radiš ovdje tako rano?
Em làm gì ở đây mà sớm vậy?
Nemaš pojma što radiš, zar ne?
Mày không biết mình đang làm gì nữa, đúng không?
Sigurna si da znaš što radiš?
Em có chắc về chuyện này không?
Ne mogu vjerovati da radiš ovo.
Tôi không thể tin là cô đang tổ chức tiệc đấy.
A kojeg vraga ti radiš ovdje?
Ngươi làm đéo gì ở đây?
Volim te gledati dok to radiš.
Tôi thích ngắm anh tập trên đó.
Radiš ono što ti se kaže.
Anh không có nhiệm vụ đặt câu hỏi.
To je ono što ti radiš?
Đây có phải là điều cậu làm?
0.50713896751404s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?