``` Promjena - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "promjena" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "promjena" trong câu:

(Pljesak) I tijekom tog vremena, vidjela sam puno promjena.
(vỗ tay) Và trong những năm này, tôi thấy được nhiều sự đổi thay.
Ali znam kako sam vidjela puno promjena.
Nhưng tôi biết rằng tôi đấy thấy được rất nhiều thay đổi.
To je velika promjena koju sam vidjela -- kako učenje engleskog preobražava od toga da bude obostrano korisna praksa do toga da postane masivni međunarodni posao, koji je i danas.
Bây giờ thì một sự thay đổi chính tôi đã chứng kiến -- về làm sao dạy tiếng Anh biến từ một lợi ích cho cả hai bên thành một công việc kinh doanh toàn cầu đồ sộ mà nó trở thành như ngày nay.
To me istraživanje zaintrigiralo: Može li promjena pogleda na stres pozitivno utjecati na zdravlje?
Vì thế nghiên cứu này làm tôi tự hỏi: Nếu thay đổi cách nhìn của bạn về stress
Nakon što je Justinu propisan odgovarajući lijek, promjena u njegovom ponašanju bila je zapanjujuća.
Sau khi Justin được cho sử dụng thuốc chống co giật, sự thay đổi ở cậu bé thật kinh ngạc.
JA: Pitanje je kakva je vrsta informacija bitna za svijet, kakva vrsta informacija može dovesti do promjena.
Còn có một câu hỏi là loại thông tin nào là quan trọng đối với thế giới, loại thông tin nào có thể được chỉnh sửa lại.
1.9623281955719s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?