``` Programu - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "programu" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "programu" trong câu:

Dr. Hirsch je bio u kooperaciji sa Ministarstvom Pravde i bio je u zaštitnom programu iu vrijeme incidenata.
Tiến sĩ Hirsch đã hợp tác với Bộ Tư Pháp và đã được bảo vệ an toàn lúc xảy ra vụ việc.
Dekanica Hardscrabble je s nama ovog jutra, da vidi tko će napredovati u Programu zastrašivanja, a tko neće.
Sáng nay, trưởng khoa Hardscrabble ở đây cùng chúng ta, để xem ai sẽ được vào chương trình hù dọa, Và ai trượt.
Možda trebam obratiti pozornost na još iznenađenja poput vas u mom programu.
Có lẽ tôi nên để ý đến người nhiều bất ngờ như các cậu trong chương trình của tôi.
Bazirani su na programu zvanom Sintetička duša.
Chúng được dựa trên chương trình có tên Tâm hồn Nhân tạo.
Označite kućicu ako želite sudjelovati u programu doniranja organa.
Hãy đánh dấu vào ô trống nếu bạn muốn tham gia vào chương trình hiến tặng
Kada su govorili programu, on je to pretvarao u zbrčkani tekst, pa su djeca rekla: "Dakle, on ne razumije ništa što mi kažemo."
Khi chúng nói, máy tính gõ ra những dòng vô nghĩa, nên chúng hỏi, "Kìa, nó không hiểu những gì cháu nói à?"
0.55596804618835s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?