``` Ovo - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ovo" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ovo" trong câu:

Ne mogu vjerovati da se ovo događa.
Chuyện này không thể xảy ra được.
Ne mogu vjerovati da ovo radim.
Không thể tin là tôi sắp làm việc này.
Ne znam kako se ovo dogodilo.
Tôi không biết sao chuyện này xảy ra.
Znaš na što me ovo podsjeća?
Thứ này làm tôi nhớ gì biết không?
Ne vjerujem da se ovo događa.
Không tin được chuyện này có thể xảy ra.
Znaš što ovo znači, zar ne?
Anh biết việc đó đồng nghĩa với cái gì mà?
Znala sam da će se ovo dogoditi.
Tôi biết ngay sự việc sẽ thành thế này mà.
Znao sam da će se ovo dogoditi.
Con biết chuyện này sẽ xảy ra mà.
Ja ću se pobrinuti za ovo.
Tôi sẽ xử lý việc này.
Ne mogu vjerovati da radim ovo.
Mình không thể tin mình đang làm việc này.
Ne mogu vjerovati da si me nagovorio na ovo.
Em không thể tin là anh bắt em làm chuyện này. -Cười lên nào.
Mislim da ovo nije dobra ideja.
Tôi không nghĩ đây là ý tưởng hay.
Znao si da će se ovo dogoditi.
Anh biết điều này sẽ xảy ra sao?
Nisam htio da se ovo dogodi.
Tôi không hề muốn mấy chuyện đó xảy ra.
Ne mogu vjerovati da radimo ovo.
Em không tin nổi, mình làm chuyện này thật.
Da li je ovo neka šala?
Đây có phải là chuyện đùa không?
Ovo je između mene i tebe.
Đây là chuyện giữa hai ta.
Mi ćemo se pobrinuti za ovo.
Bố mẹ lo việc này cho.
Samo želim da se ovo završi.
Tôi chỉ muốn chấm dứt chuyện này.
Mogao bih se naviknuti na ovo.
Tôi có thể sử dụng nó rồi này..
Žao mi je što sam te uvukao u ovo.
Xin lỗi đã kéo chị vào việc này.
Ovo postaje sve bolje i bolje.
Chuyện này càng ngày càng tốt.
Siguran si da je ovo pravo mjesto?
Cháu có chắc là chỗ này không?
2.0263519287109s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?