``` Ovaj - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ovaj" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ovaj" trong câu:

Neka vas Ezekija ne hrabri pouzdanjem u Jahvu govoreći: Jahve će nas sigurno izbaviti: ovaj grad neće pasti u ruke kralju asirskom.
Cũng chớ để vua Ê-xê-chia khuyên các ngươi trông cậy Ðức Giê-hô-va mà rằng: Ðức Giê-hô-va chắc sẽ cứu chúng ta, và thành nầy sẽ chẳng phó vào thay vua A-si-ri đâu!
Nisam mislio da ću doživjeti ovaj dan.
{\3cHFF1000}Tớ không nghĩ lại có ngày này!
Znala sam da će doći ovaj dan.
Mình biết ngày này sẽ tới.
1.0203070640564s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?