``` Ništa - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ništa" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ništa" trong câu:

Nisu htjeli ništa poduzeti, pa sam ja to odlučio.
Họ đã không hành động vì vậy tôi quyết định tôi sẽ.
Evo, dao sam vam vlast da gazite po zmijama i štipavcima i po svoj sili neprijateljevoj i ništa vam neće naškoditi.
Nầy, ta đã ban quyền cho các ngươi giày_đạp rắn, bò_cạp, và mọi quyền của kẻ nghịch dưới chơn; không gì làm hại các ngươi được.
Nadam se da nije ništa ozbiljno.
Hy vọng là không nghiêm trọng chứ.
Ništa što se ne može popraviti.
Còn lại không có gì mà tôi không kiểm soát được
Kao da se ništa nije dogodilo.
Như chưa có chuyện gì từng xảy ra.
Ništa ne može poći po zlu.
Không chuyện gì có thể xảy ra.
Nadam se da nemate ništa protiv.
Hy vọng các anh không phiền.
Ne vidim ništa loše u tome.
Em đúng là muốn anh quay lại trường.
Ne znam ništa o tim stvarima.
Tôi không biết chút gì về những điều đó.
Zar ti to ništa ne znači?
Mấy phim đó ko có ý nghĩa gì với ngươi?
Ne postoji ništa što mogu učiniti.
Tao chả thể làm gì cả.
Ti ne znaš ništa o njoj.
Mày không biết gì về cô ấy cả.
Nadam se da mu se ništa nije dogodilo.
Tôi hy vọng nó sẽ không sao
Ništa od ovoga se ne bi dogodilo.
Sẽ không có chuyện gì xảy ra cả.
Siguran sam da to nije ništa.
Tôi chắc chắn là không có gì đâu.
Ne znaš ti ništa o meni.
Cô không biết gì về tôi hết.
Ti ne znaš ništa o meni.
Cô chẳng biết gì về tôi cả.
Zar ti to ništa ne govori?
Điều đó ko nói lên chuyện gì sao?
Ništa me ne bi više usrećilo.
Ko gì có thể làm ta vui hơn.
Ne želim imati ništa s tobom.
Tôi không muốn làm bất cứ điều gì với bà
Kao da se ništa nije promijenilo.
Như thể chẳng có gì thay đổi cả.
Nemam vam više ništa za reći.
Tôi không còn gì để nói với ông nữa!
Ništa mi ne bi bilo draže.
Anh không thể nghĩ cái gì tuyệt như thế.
Ništa mi ne pada na pamet.
Em yêu? Còn gì nữa? Chưa nghĩ được gì.
Ništa od toga nije se dogodilo.
Tất cả những điều đó đã không xảy ra.
Ništa se od ovoga ne bi dogodilo.
Lý ra những chuyện này không phải xảy ra.
Ne bih znao ništa o tome.
Tôi hoàn toàn không biết mấy vụ đó.
Nadam se da ne prekidam ništa.
Tôi mong là mình không chen ngang.
Ne želim imati ništa s tim.
Tôi không muốn liên quan gì đến nó cả.
Ne postoji ništa što možete učiniti.
Anh không thể làm gì cả.
Nitko mi nikad ništa ne govori.
Chẳng ai nói cho tôi cả.
Ništa se nije promijenilo, zar ne?
Chẳng có gì thay đổi cả không phải sao?
5.3769822120667s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?