``` Nešto Nije - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "nešto nije" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "nešto nije" trong câu:

Nešto nije u redu, zar ne?
Có gì đó không xong, phải không?
Možda nešto nije u redu sa mnom.
Có lẽ tôi sắp bị bệnh gì đó.
Ne znam. Nešto nije u redu.
Tôi không biết, nhưng có cái gì không ổn.
Znat će da nešto nije u redu.
Chúng sẽ nghĩ có gì không ổn.
Je l' nešto nije u redu?
Phải. - Có chuyện gì sao?
Znala sam da nešto nije u redu.
em biết có điều gì đó không ổn
Nešto nije u redu sa tobom.
Có cái gì không bình thường với anh rồi.
Da li nešto nije u redu?
Chuyện gì xấu xảy ra rồi à?
Znao sam da nešto nije u redu.
Anh bit có chuyn không n mà.
Zar nešto nije u redu sa mnom?
Có gì không ổn với tôi sao?
Nešto nije u redu s njima.
Có điều gì đó ở chúng nó.
Mislim da nešto nije u redu.
Em nghĩ là có gì đó không ổn.
Nešto nije u redu s tobom.
Anh có gì đó không ổn rồi.
Nešto nije u redu sa ovom slikom.
Sự việc này có gì đó không ổn. Eh?
Nešto nije u redu s njim.
Có điều gì đó không ổn với hắn.
Znam da nešto nije u redu.
Em biết vài thứ không đúng.
Nešto nije u redu s njom.
Có gì đó lỗi trong cô ấy.
Nešto nije u redu sa mnom.
Có gì đó sai với mình thì phải.
Je li nešto nije u redu?
Có gì không ổn sao? - Không.
Mislim da nešto nije u redu sa mnom.
Cháu nghĩ cháu bị gì rồi.
Nešto nije u redu s tim.
Có chuyện gì đó không ổn.
Osjetio sam da nešto nije u redu.
Tôi linh cảm có gì không ổn.
1.2924020290375s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?