``` Ne Primate - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ne primate" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ne primate" trong câu:

Niste li na cesti putnike pitali, zar njihovo svjedočanstvo ne primate:
Chớ thì các bạn chẳng hề hỏi khách_qua_đường sao? Há chẳng nhờ chứng_cớ của họ mà nhìn biết rằng,
Zaista, zaista, kažem ti: govorimo što znamo, svjedočimo za ono što vidjesmo, ali svjedočanstva našega ne primate.
Quả_thật, quả_thật, ta nói cùng ngươi, chúng_ta nói điều mình biết, làm_chứng điều mình đã thấy; còn các ngươi chẳng hề nhận lấy lời chứng của chúng_ta.
Ja sam došao u ime Oca svoga i vi me ne primate.
Ta nhơn danh Cha ta mà đến, các ngươi không nhận lấy ta.
Ištete, a ne primate jer rđavo ištete: da u pohotama svojim potratite.
Anh_em cầu_xin mà không nhận lãnh được, vì cầu_xin trái lẽ, để dùng trong tư dục mình.
Znaci ne primate poklone ali ih dajete?
Vậy anh không nhận quà được, mà anh cho thì được.
1.4982299804688s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?