``` Kamenito Jesu - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "kamenito jesu" sang Tiếng Việt

Dịch:

sỏi

Cách sử dụng "kamenito jesu" trong câu:

Zasijani na tlo kamenito jesu oni koji kad čuju Riječ, odmah je s radošću prime,
Cũng vậy, những người chịu giống gieo nơi đất_đá sỏi, là những kẻ nghe đạo, liền vui_mừng chịu lấy;
0.28872799873352s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?