``` Gazdinog - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "gazdinog" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "gazdinog" trong câu:

Držat ću svoje ruke podalje od tebe, ako ti ne skidaš oči sa gazdinog novca.
Tôi sẽ bỏ tay khỏi ông, nếu ông rời mắt khỏi tiền của ông chủ chúng tôi.
0.37944507598877s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?