Starling, kad sam šerifu rekao da ne možemo razgovarati pred ženom, to vas je zaista razljutilo, zar ne?
Starling... Khi tôi bảo với viên cảnh sát trưởng là không nên nói trước mặt phụ nữ. Cô giận phải không?
Što vi mislite o saveznom šerifu Roosteru Cogburnu?
Bà nghĩ sao về cảnh sát Cogburn Gà Cồ?
Donio sam kapljicu sa sobom, u slučaju da šerifu ponestane.
Tôi có đem theo chút chất cay, phòng khi ông cảnh sát trưởng hết.
Reći ću šerifu da ste ovdje.
Cô sẽ báo với cảnh sát trưởng.
Ali kada sam video zbog čega se onesvestio i ja sam se zamalo onesvestio, jer je to bila mumija, rekao sam šerifu, on je pozvao FBI, a oni su zvali Jeffersonian.
Nhưng sau khi tôi nhìn cái thứ làm nó ngất đi tôi gần như muốn bất tỉnh luôn, vì đó là một xác ướp. Nên tôi nói với cảnh sát trưởng, anh ấy gọi cho F.B.I, rồi họ gọi cho viện Jeffersonian.
Čudno zvuči da bivši robijaš iznajmi stan šerifu.
Huh? Có vẻ hơi lạ khi 1 tên cựu côn đồ lại cho cảnh sát thuê nhỉ.
Reci svom šerifu da se uskoro vidimo.
tôi sẽ sớm gặp lại hắn.
Napisale smo pismo šerifu Richmonda, potpisale su ga sve djevojke, a ja moram reći da je on vrlo poseban šerif.
Do đó, một bức thư được viết cho Cảnh Sát Trưởng thành phố Richmond, được ký tập thể bởi chữ ký từng em, và tôi có thể nói là, ông là một cảnh sát rất đặc biệt.
0.74687695503235s
Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!
Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?