``` šerifom - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "šerifom" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "šerifom" trong câu:

Hendricks je ubio našeg šerifa i Ketcham ga je proglasio novim šerifom.
Hendricks giết cảnh sát trưởng cũ và Ketcham đưa Hendricks lên làm cảnh sát trưởng mới.
Mislim da se ne želite sukobiti sa šerifom J. P. Harrahom.
Tôi thấy là anh chỉ không muốn đối đầu với cảnh sát trưởng J P Harrah.
Ja sam ovdje sa državnim šerifom Axelom Palmerom, koji ima ovo za reći.
Tôi đang đứng đây với quận trưởng hạt, Axel Palmer, người sẽ có vài lời phát biểu.
Stani tu gdje si, samo pričamo sa šerifom.
Nếu muốn nói chuyện với cảnh sát trưởng thì đứng đó đi.
Mogu li predložiti da razgovaraš s guvernerom Wallaceom i šerifom Clarkom i uvjeriš njih da ne koriste nasilje umjesto da nastojiš uvjeriti nas da ne održimo mirni protest.
Liệu tôi có thể đề nghị anh nói với Thống đốc Wallace lẫn cảnh sát trưởng Clark, và giục họ chống bạo động thay vì cố thuyết phục chúng tôi từ bỏ việc phản đối trong ôn hòa?
Prošao si testove s Gušterom i šerifom, ali meni nisi dorastao, Jack.
Anh đã đậu bài test với Lizard và cảnh sát trưởng nhưng tôi nằm ngoài liên minh của anh, Jack
Jeste imali spolne odnose sa šerifom?
Cô có quan hệ tình cảm với cảnh sát trưởng không?
Vidjela sam te s vampirskom facom kako stojiš nad šerifom Goodhill.
Tôi đã thấy anh với bản mặt ma cà rồng đứng cạnh Cảnh sát trưởng Goodhill.
Sa šerifom Popeom se nisam upoznavao.
Tôi chưa bao giờ có cơ hội gặp mặt Cảnh Sát Trưởng Pope.
0.35084080696106s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?