``` ćeš Se - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "ćeš se" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "ćeš se" trong câu:

A ti, dijete, prorok ćeš se Svevišnjega zvati jer ćeš ići pred Gospodinom da mu pripraviš putove,
Hỡi con_trẻ, người_ta sẽ kêu con là tiên_tri của Ðấng_Rất_Cao; Con sẽ đi trước mặt Chúa, dọn đường Ngài,
Reci da ćeš se udati za mene.
Hãy nói là cô sẽ lấy tôi.
Znao sam da ćeš se pojaviti.
Tôi biết là anh sẽ xuất hiện.
Morat ćeš se suočiti s njima.
Anh phải đối mặt với chúng.
Nisam očekivao da ćeš se vratiti.
Peter, hân hạnh gặp anh! Tôi không mong anh trở lại!
Obećaj mi da ćeš se vratiti.
Hứa với em sẽ quay lại đi.
Nadam se da ćeš se predomisliti.
Hy vọng em sẽ thay đổi quyết định
Nisam mislio da ćeš se vratiti.
Tôi cứ tưởng ông sẽ không tỉnh chứ.
Znala sam da ćeš se vratiti.
Chị biết em sẽ quay lại.
Znali smo da ćeš se vratiti.
Chúng tôi biết anh sẽ trở về.
Znao sam da ćeš se vratiti.
Em biết là anh sẽ quay lại mà.
Znao sam da ćeš se izvući.
Anh biết là em làm được mà.
Nisam mislio da ćeš se pojaviti.
Không nghĩ là anh tới đó.
Nisam bio siguran da ćeš se pojaviti.
Tôi không chắc là cô sẽ đến xem.
Rekao si da ćeš se vratiti.
Anh bảo là sẽ quay lại mà.
Imao sam osjećaj da ćeš se pojaviti.
Tôi đã linh cảm là anh sẽ tới. Vậy sao?
Nisam očekivala da ćeš se vratiti večeras.
Em không nghĩ anh quay lại đêm nay.
Nisam mislila da ćeš se pojaviti.
Em tưởng anh không tới chứ. - Bọn anh bị mai phục.
Pitala sam se kad ćeš se pojaviti.
Tôi đang thắc mắc không biết khi nào anh sẽ xuất hiện.
Mislila sam da ćeš se predomisliti.
Em biết, nhưng em cứ tưởng rằng anh đã thay đổi suy nghĩ.
Znao sam da ćeš se predomisliti.
Em biết anh sẽ thay đổi ý định mà...
0.68380999565125s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?